Từ vựng tiếng Hàn về phim ảnh

I. Từ vựng về phim ảnh

1. 영화: Phim ảnh

2. 연극: Kịch.

3. 영화 감독: Đạo diễn phim.

4. 배우: Diễn viên.

5. 영화 배우: Diễn viên điện ảnh.

6. 팬: Người hâm mộ (fan).

7. 연기하다: Diễn xuất.

8. 상영하다: Trình chiếu.

9. 매표소: Nơi bán vé.

10. 영화표: Vé xem phim.

11. 영화관: Rạp chiếu phim.

12. 상영 시간: Giờ chiếu.

13. 경치: Cảnh.

14. 매진: Bán hết.

15. 예매: Mua trước.

16. 예약하다: Đặt trước.

17. 예약되다: Được đặt trước.

18. 영화를 보다: Xem phim.

19. 캡션: Phụ đề.

20. 멜로 영화: Phim tình cảm.

21. 만화 영화: Phim hoạt hình.

22. 공포 영화: Phim kinh dị.

23. 에스에프 영화: Phim khoa học viễn tưởng.

24. 액션 영화: Phim hành động.

25. 코미디 영화: Phim hài.

26. 모험 영화: Phim phiêu lưu.

27. 탐정 영화: Phim trinh thám.

II. Từ vựng liên quan đến phim ảnh

1. 영화: Phim ảnh

2. 멜로 영화: Phim tâm lí xã hội

3. 만화 영화: Phim hoạt hình

4. 공포 영화: Phim kinh dị

5. 에스에프 영화: Phim khoa học viễn tưởng

6. 공상과학 영화: Phim khoa học giả tưởng

7. 액션 영화: Phim hành động

8. 코미디 영화: Phim hài

9. 모험 영화: Phim phiêu lưu

10. 탐정 영화:Phim trinh thám

11. 다큐멘터리 영화: Phim tài liệu

12. 극: Kịch

13. 연속극: Kịch truyền hình

14. 토크쇼: Chương trình trò chuyện với người nổi tiếng

15. 게임쇼: Chương trình trò chơi truyền hình

16. 리얼리티쇼: Chương trình truyền hình thực tế

17. 어린이 프로그램: Chương trình thiếu nhi

18. 시사 프로그램: Chương trình tin tức

19. 체육 프로그램: Chương trình giáo dục

20. 자연 프로그램: Chương trình thế giới tự nhiên

21. 쇼핑 프로그램: Chương trình mua sắm trên truyền hình

22. 영화 제목: Tiêu đề phim

23. 영화 감독: Đạo diễn phim

III. Từ vựng tiếng Hàn liên quan khác

1. 값: Giá

2. 상상하다: Tưởng tượng

3. 이별: Chia ly

4. 검색하다: Tìm kiếm

5. 인기: Có sức hút, được yêu thích

6. 소중하다: Quý trọng

7. 잘생기다: Đẹp trai

8. 기자: Người lái xe, tài xế

9. 속: Trong

10. 전쟁: Chiến chanh

11. 연기: Diễn xuất

12. 날씬하다: Thon thả, gầy

13. 애인: Người yêu

14. 최고: Cao nhất, tối cao

15. 매진: Bán hết

16. 판매: Bán

17. 미래: Tương lai

18. 편: Phía

19. 바다낚시: Câu cá ở biển

20. 사랑: Tình yêu

21. 우주: Vũ trụ

Tư vấn và hỗ trợ

Trung tâm du học Seoul - HumanBank
➡️ Địa chỉ: Tầng 3, Tòa T608, đường Tôn Quang Phiệt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
➡️ Hotline: 033 806 2211 / 0865999110
➡️ Email: contact@humanbank.vn
➡️ Facebook: facebook.com/humanbank.xkldduhoc
➡️ Website: humanbank.vn

❤️ Humanbank.vn là nơi bạn có thể tìm thấy hầu hết các đơn hàng xuất khẩu lao động và du học của hầu hết các quốc gia trên thế giới, cụ thể như:
-  Xuất khẩu lao động / Du học Hàn Quốc
-  Xuất khẩu lao động / Du học Nhật Bản
-  Xuất khẩu lao động / Du học Đài Loan
-  Xuất khẩu lao động / Du học Đức
-  Xuất khẩu lao động / Du học Canada
-  Xuất khẩu lao động / Du học Úc
- Xuất khẩu lao động Singapore, Trung Quốc, Hungary, Nga,...