1. 찧: Giã
2. 굽다: Nướng
3. 끊이다: Đun sôi
4. 삶다: Luộc
5. 썰다: Thái, băm
6. 튀기다: Chiên
7. 섞다: Trộn
8. 찌다: Hấp
9. 휘젓다: Khuấy, quậy, đảo
10. 흔들다: Lắc
11. 무치다: Trộn
12. 졸이다: Kho
13. 지지다: Ninh, hầm
14. 다듬다: Tỉa, gọt
15. 넣다: Bỏ vào
16. 데치다: Luộc sơ
17. 짜내다: Vắt, ép
18. 담그다: Nhúng ướt, ngâm
19. 빻다: Nghiền nát, giã nhỏ
20. 해동하다: Giã đông
21. 자르다: Cắt
22. 반으로 자르다: Cắt làm đôi
23. 네 조각으로 자르다: Cắt làm tư
24. 깍둑썰기: Cắt hạt lựu
25. 쪼개다: Chẻ, bổ, tách
26. 다지다: Băm nhỏ
27. 벗기다: Bóc, tách, lột (lớp vỏ mềm bên ngoài)
28. 까다: Bóc, tách, lột (lớp vỏ tương đối cứng bên ngoài)
29. 짜내다: Ép, vắt nước
30. 담그다: gâm, muối, ủ
1. 솥밥: Nồi cơm điện
2. 난로: Bếp lò
3. 압력솥: Nồi áp suất
4. 전기난로: Bếp điện
5. 이수씨개: Tăm
6. 네프킨: Khăn ăn
7. 앞치마:Tạp dề
8. 식탁: Bàn ăn
9. 식탁보: Khăn trải bàn
10. 쟁반: Cái khay
11. 프라이펜: Chảo
12. 소쿠리: Rổ
13. 가스난로: Bếp ga
14. 오븐: Lò nướng
15. 공기: Bát cơm
16. 접시: Dĩa
17. 토마: Thớt
18. 냄비: Nồi
19. 숫가락: Thìa
20. 젓가락: Đũa
21. 칼: Dao
22. 컵: Ly
23. 티스픈: Thìa cà phê
24. 냉장고: Tủ lạnh
25. 찬장: Tủ bếp, tủ đựng chén bát
1. 달다: Ngọt
2. 쓰다: Đắng
3. 짜다: Mặn
4. 맵다: Cay
5. 싱겁다: Nhạt
6. 시다: Chua
7. 고소하다: Thơm ngon
8. 매콤하다: Hơi cay
9. 달콤하다: Hơi ngọt
10. 새콤하다: Hơi chua
1. 설탕: Đường
2. 소금: Muối
3. 식초: Giấm
4. 간장: Nước tương
5. 고추장: Tương ớt
6. 된장: Tương đậu
7. 멸치젓: Nước mắm
8. 호추: Hạt tiêu
9. 참기름: Dầu mè
10. 깨소금: Muối vừng
11. 케찹: Tương cà
Tư vấn và hỗ trợ
Trung tâm du học Seoul - HumanBank
➡️ Địa chỉ: Tầng 3, Tòa T608, đường Tôn Quang Phiệt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
➡️ Hotline: 033 806 2211 / 0865999110
➡️ Email: contact@humanbank.vn
➡️ Facebook: facebook.com/humanbank.xkldduhoc
➡️ Website: humanbank.vn
❤️ Humanbank.vn là nơi bạn có thể tìm thấy hầu hết các đơn hàng xuất khẩu lao động và du học của hầu hết các quốc gia trên thế giới, cụ thể như:
- Xuất khẩu lao động / Du học Hàn Quốc
- Xuất khẩu lao động / Du học Nhật Bản
- Xuất khẩu lao động / Du học Đài Loan
- Xuất khẩu lao động / Du học Đức
- Xuất khẩu lao động / Du học Canada
- Xuất khẩu lao động / Du học Úc
- Xuất khẩu lao động Singapore, Trung Quốc, Hungary, Nga,...