Wie heißen Sie là gì? Các bạn thường nghe cụm từ Wie heißen Sie? ở trong Tiếng Đức. Vậy Wie heißen Sie nghĩa là gì? Bạn hãy xem một số nghĩa dưới đây nhé!

Wie heißen Sie? Ông tên là gì vậy?
Wie heißen Sie? Chú tên gì?
Wie heißen Sie? Anh tên gì?
Wie heissen Sie? Bạn tên gì?
Wie heißen Sie? Còn anh kia, anh tên gì?
Wie heißen Sie? Cậu tên là gì?
Wie heißen Sie? Ông tên là gì?
Wie heißen Sie? Tên ông là...
Wie heißen Sie? Tên cậu là gì?
Wie heißen Sie? Mày tên gì?
Wie heißen Sie? Tên anh là gì?
Wie heißen Sie? Ông tên gì?
Wie heißen Sie? Tên ông là gì?
Wie heißen Sie? Anh tên gì?
Wie heißen Sie? Tên anh là gì?
Wie heißen sie? Cho tôi biết tên họ đi.
Wie heißen Sie? Số hiệu của anh là gì?
Wie heißen Sie? Tên cô là gì vây?
Wie heißen Sie? Tên cậu là gì?
Wie heißen Sie? Cô tên gì?
Wie heißen Sie? Tên cô là gì?
Wie heißen Sie? Tên ông?
Wie heißen sie? Họ tên là gì vậy?
Wie heißen Sie? Anh tên gì, phi công trẻ?
Wie heißen Sie? Nè, anh tên gì?
Wie heißen Sie? Tên cô là gì?
Wie heißen Sie? Ông tên gì?
Wie heißen Sie? Anh tên gì?
Wie heißen Sie? Tên của anh là gì?
Wie heißen Sie? Tên ông là gì?
Wie heißen Sie? Tên anh là gì?
Wie heißen Sie? Cô tên gì?
Wie heißen sie? Tên chúng là gì?
Wie heißen Sie? Tên mày là gì?
Wie heißen Sie? Tên cháu là gì?
Wie heißen Sie? Tên cậu là gì?
Wie heißen Sie? Cô gái trẻ, cô tên gì?
Wie heißen Sie? Vậy, tên bạn là gì?
Wie heißen Sie? Cô tên gì?
Wie heißen Sie? Cậu tên gì?
Wie heißen Sie? Anh tên gì?
Wie heißen Sie? Tên cậu là gì?
Wie heißen Sie? Tên cô là zì?
Wie heißen Sie... Mà tên ông là...
Wie heissen Sie, wenn ich fragen darf? Cậu tên gì, nếu không ngại tôi hỏi?
Wie heißen Sie, Teuerste? Cô tên gì, cô hai?
Wie heißen Sie, Süße? Tên em là gì, em yêu?
Wie heißen Sie, Soldat? Anh tên gì, anh lính?
Wie heißen Sie, Sir? Tên ông là gì, thưa ông?
Wie heißen Sie, Mister? Anh tên là gì?
Wie heißen Sie, meine Dame? Tôi có thể điền tên cô được không ạ?
Wie heißen Sie, mein Junge? Tên cậu là gì?
Wie heißen Sie, mein Junge? Cậu tên gì, con trai?
Wie heißen Sie wirklich? Tên thật của cô là gì?
Wie heißen Sie wirklich? Tên thật là gì?
Wie heißen Sie und wer schickt Sie? Anh tên gì và ai cử anh tới?
Wie heißen Sie nochmal? Nhắc lại tôi nghe, tên cậu là gì?
Wie heißen Sie noch? Cô vừa nói tên cô là gì?
Wie heißen Sie in Wirklichkeit? Tên thật của cậu là gì?
Wie heißen Sie eigentlich? Cô tên gì?
Wie heißen Sie doch gleich? Anh vừa nói anh tên gì, anh bạn?
Wie heißen Sie bitte? Tên ông là gì?
Weißt du, wie sie heißen? Em có biết tên chúng không?
Und wie heißen Sie? Anh tên gì?
Mir ist scheißegal, wie Sie heißen. Tôi cóc quan tâm tên anh là gì.
Ma'am, zum letzten Mal, wie heißen Sie? Thưa cô, tôi hỏi lần cuối, tên cô là gì?
Ich weiß gar nicht, wie Sie heißen. Tôi không nghĩ tôi có hỏi tên anh bao giờ.
Erstmal, wie heißen Sie? Bạn bên phải trước -- bạn tên gì?
Darf ich fragen, wie Sie heißen? Tên cô là gì?
Also, wie heißen Sie? Vậy tên cô là gì?
Äh, wie heißen Sie? Ơ, cô tên gì?
Ja, Monseigneur.« »Wie heißen sie? - Có, thưa Đức ông. - Tên là gì?
Und wie heißen sie, Kapitän? - Nhân danh ai, thưa thuyền trưởng?
Zack oder wie Sie heißen, Sie müssen nicht sterben. Dù tên mày là gì thì mày không đáng phải chết.
Wissen Sie, wie Sie heißen? Ông có biết tên mình là gì không?
Wir wissen noch nicht, wie Sie heißen. Đêm qua chúng tôi chưa kịp biết tên ông.
Wie soll sie heißen? Vậy còn tên gọi?

Bắt đầu đăng ký đi Du học, xuất khẩu lao động Đức ngay hôm nay!

Bạn cần được tư vấn cụ thể hơn?
Vui lòng để lại thông tin liên hệ, đội ngũ của chúng tôi sẽ liên hệ hỗ trợ trực tiếp cho bạn.


Tư vấn và hỗ trợ làm thủ tục hồ sơ

Công Ty Cổ Phần Công Nghệ HumanBank
➡️ Địa chỉ: Tầng 23, Tòa T608, đường Tôn Quang Phiệt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
➡️ Hotline: 0338062211
➡️ Email: contact@humanbank.vn
➡️ Facebook: facebook.com/humanbank.xkldduhoc
➡️ Website: humanbank.vn

❤️ Humanbank.vn là nơi bạn có thể tìm thấy hầu hết các đơn hàng xuất khẩu lao động và du học của hầu hết các quốc gia trên thế giới, cụ thể như:
Xuất khẩu lao động / Du học Hàn Quốc
Xuất khẩu lao động / Du học Nhật Bản
Xuất khẩu lao động / Du học Đài Loan
Xuất khẩu lao động / Du học Đức
Xuất khẩu lao động / Du học Canada
Xuất khẩu lao động / Du học Úc
- Xuất khẩu lao động Singapore, Trung Quốc, Hungary, Nga,...