Trường Đại học Quốc gia Pukyong (Pukyong National University) là trường nằm ở thành phố biển Busan, sở hữu chất lượng đào tạo hàng đầu cùng lịch sử phát triển lâu đời. Hiện nay, Đại học Quốc gia Pukyong nằm trong Top những trường có tỷ lệ sinh viên có việc làm cao nhất trong các trường Đại học Quốc gia tại Hàn Quốc.
- Tên tiếng Anh: Pukyong National University (PKNU) - Tên tiếng Hàn: 부경대학교 - Loại hình: Công lập - Số lượng giảng viên: 573 - Số lượng sinh viên: 28.142 - Website: https://www.pknu.ac.kr - Địa chỉ: + Daeyeon Campus: 45 Yongso-ro, Nam-gu, Busan, Hàn Quốc. + Yongdan Campus: 365 Shinseon-ro, Nam-gu, Busan, Hàn Quốc. |
Đại học Quốc gia Pukyong là trường Đại học tổng hợp được thành lập năm 1996 bởi sự hợp nhất giữa hai trường Đại học Thủy sản Busan (thành lập năm 1941) và Đại học Công nghệ Quốc gia Busan (thành lập năm 1924).
Trường có hai cơ sở chính Daeyeon-dong và Yongdang-dong với hệ thống cơ sở vật chất bao gồm: Giảng đường, sân vận động, phòng thực hành, căn tin, quán cà phê, ký túc xá. Tất cả đều được trang bị vô cùng hiện đại, tiện nghi để phục vụ tối đa cho nhu cầu học tập của sinh viên.
Học vấn |
+ Tốt nghiệp THPT + GPA từ 6.5 trở lên |
Độ tuổi | 18 - 25 tuổi |
Tiếng Hàn | Yêu cầu Topik 3 trở lên (đối với hệ chuyên ngành) |
Học phí 1 năm (4 Kỳ) | 4.800.000 KRW |
Ký túc xá | 2.000.000 KRW / 6 tháng |
Phí nộp hồ sơ | 100.000 KRW |
Bảo hiểm | 60.000 KRW |
Chuyên ngành đào tạo hệ Đại học
Trường | Khoa |
Khoa học và xã hội Nhân văn |
✦ Ngôn ngữ và Văn hóa Hàn Quốc ✦ Ngôn ngữ và Văn hóa Nhật Bản ✦ Kinh tế ✦ Hành chính công ✦ Giáo dục mầm non ✦ Trung Quốc học ✦ Ngôn ngữ và Văn hóa Anh ✦ Lịch sử ✦ Luật ✦ Nghiên cứu Quốc tế và khu vực ✦ Khoa học Chính trị và Ngoại giao ✦ Thiết kế thời trang |
Khoa học tự nhiên |
✦ Toán ứng dụng ✦ Hóa học ✦ Điều dưỡng ✦ Vật lý ✦ Vi sinh ✦ Khoa học Máy tính |
Quản trị kinh doanh |
✦ Quản trị kinh doanh ✦ Thương mại Quốc tế |
Kỹ thuật |
✦ Kỹ thuật Kiến trúc ✦ Kỹ thuật Polymer ✦ Công nghiệp hóa ✦ Kỹ thuật Luyện kim ✦ Kỹ thuật Cơ khí ✦ Kỹ thuật Thiết kế cơ khí ✦ Kỹ thuật Hệ thống cơ khí ✦ Kỹ thuật Điện lạnh và Điều hòa không khí ✦ Kỹ thuật sinh thái ✦ Kỹ thuật Phòng cháy chữa cháy ✦ Kỹ thuật Công nghiệp và Quản lý & Công nghệ kỹ thuật dữ liệu ✦ Kỹ thuật hệ thống vật liệu ✦ Kỹ thuật An toàn ✦ Kỹ thuật Bán dẫn hiển thị ✦ Kỹ thuật Công nghệ Nano ✦ Kỹ thuật Vật liệu ✦ Kỹ thuật Điện ✦ Kỹ thuật Điều khiển và Thiết bị đo đạc ✦ Kiến trúc Hải quân và Kỹ thuật Hệ thống Hàng hải ✦ Kỹ thuật Xây dựng ✦ Kỹ thuật Hóa học |
Khoa học Thủy sản |
✦ Khoa học Thực phẩm ✦ Khoa học Sản xuất Hàng hải ✦ Khoa học Cảnh sát biển ✦ Khoa học Đời sống Thủy sản ✦ Kinh doanh và Kinh tế Biển & Thủy sản ✦ Kinh tế Tài nguyên và Môi trường |
Khoa học Công nghệ Môi trường và Biển |
✦ Kỹ thuật Môi trường ✦ Hải dương Học ✦ Khoa học Địa chất Môi trường ✦ Khoa học Khí quyển Môi trường ✦ Kỹ thuật Thông tin Không gian ✦ Kỹ thuật Đại dương ✦ Kỹ thuật Tài nguyên Năng lượng |
Công nghệ thông tin và Hội tụ |
✦ Khoa học Thông tin và Dữ liệu ✦ Chăm sóc sức khỏe thông minh ✦ Kỹ thuật Điện tử và Truyền thông ✦ Kiến trúc và Thiết kế ✦ Kỹ thuật Máy tính |
Hội tụ tương lai |
✦ Giáo dục và Tư vấn suốt đời ✦ Kỹ thuật Cơ khí, Đóng tàu và Hệ thống năng lượng ✦ Cảnh sát và Tâm lý tội phạm ✦ Kỹ thuật Điện, điện tử và phần mềm |
Học phí hệ chuyên ngành
Khối ngành | Hệ Đại học | Hệ sau Đại học |
Khoa học xã hội và Nhân văn | 1.703.000 KRW | 1.905.000 KRW |
Khoa học Tự nhiên | 2.041.500 KRW | 2.289.000 KRW |
Kỹ thuật | 2.173.500 KRW | 2.436.500 KRW |
Nghệ thuật | 2.173.500 KRW | 2.436.500 KRW |
Thể thao | 2.041.500 KRW | 2.289.000 KRW |
Loại học bổng | Điều kiện |
Học bổng cho sinh viên học tiếng xuất sắc |
Học bổng mỗi kỳ: + Tổng điểm thuộc top 5 của kỳ: Giảm 50% học phí kỳ tiếp theo. + Tổng điểm thuộc top 6-10 của kỳ: Giảm 30% học phí kỳ tiếp theo. |
Học bổng hỗ trợ sinh viên năm nhất và sinh viên chuyển tiếp học lên Đại học |
Học bổng dành cho những sinh viên đã hoàn thành từ 2 kỳ học tiếng Hàn tại Trường và sinh viên đăng ký học lên Đại học tại Trường. + 80% học phí (kỳ đầu): Dành cho sinh viên hoàn thành ít nhất 2 khóa học (6 tháng) với tham gia số giờ học đạt 85% và có Topik 4 (Có Topik 4 hoặc 5 đối với sinh viên chuyển tiếp). + 40% học phí (kỳ đầu): Dành cho sinh viên hoàn thành ít nhất 2 khóa học (6 tháng) với tham gia số giờ học đạt 85% và đạt Topik 3. |
KTX | Loại phòng | Số phòng | Chi phí | Ghi chú |
Sejong - 1gwan ( Daeyeon Campus ) |
Đơn | 68 | 1.853.160 KRW | Cho phép Sinh viên nước ngoài |
Đôi | 782 | 1.343.710 KRW | ||
Sejong - 2gwan ( Daeyeon Campus ) |
Đơn | 54 | - | Chỉ dành cho sinh viên trong nước |
Đôi | 471 | - | ||
Gwanggaeto-Gwan ( Yongdang Campus ) |
Đơn | 15 | - | Cho phép Sinh viên nước ngoài |
Đôi | 246 | 1.236.760 |
Trên đây, Humanbank đã gửi đến các bạn thông tin về trường Đại học Quốc gia Pukyong. Hy vọng các bạn thấy hữu ích và lựa chọn được trường phù hợp với mình nhé!!!
Tư vấn và hỗ trợ
Trung tâm du học Seoul - HumanBank
➡️ Địa chỉ: Tầng 3, Tòa T608, đường Tôn Quang Phiệt, Cổ Nhuế 1, Bắc Từ Liêm, Hà Nội
➡️ Hotline: 0363 022 112 / 033 806 2211
➡️ Email: contact@humanbank.vn
➡️ Facebook: facebook.com/humanbank.xkldduhoc
➡️ Website: humanbank.vn
❤️ Humanbank.vn là nơi bạn có thể tìm thấy hầu hết các đơn hàng xuất khẩu lao động và du học của hầu hết các quốc gia trên thế giới, cụ thể như:
- Xuất khẩu lao động / Du học Hàn Quốc
- Xuất khẩu lao động / Du học Nhật Bản
- Xuất khẩu lao động / Du học Đài Loan
- Xuất khẩu lao động / Du học Đức
- Xuất khẩu lao động / Du học Canada
- Xuất khẩu lao động / Du học Úc
- Xuất khẩu lao động Singapore, Trung Quốc, Hungary, Nga,...